Có 4 kết quả:

花生浆 huā shēng jiàng ㄏㄨㄚ ㄕㄥ ㄐㄧㄤˋ花生漿 huā shēng jiàng ㄏㄨㄚ ㄕㄥ ㄐㄧㄤˋ花生酱 huā shēng jiàng ㄏㄨㄚ ㄕㄥ ㄐㄧㄤˋ花生醬 huā shēng jiàng ㄏㄨㄚ ㄕㄥ ㄐㄧㄤˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) peanut butter
(2) also written 花生醬|花生酱

Từ điển Trung-Anh

(1) peanut butter
(2) also written 花生醬|花生酱

Từ điển Trung-Anh

peanut butter

Từ điển Trung-Anh

peanut butter